Quy cách : ODF 4FO nhựa trong nhà
Mã số :
Quy cách : ODF 48 Khay trượt gắn rack
Mã số :
Quy cách : ODF 24FO vỏ sắt ngoài trời
Mã số :
Thông số kỹ thuật :
Hộp phối quang ODF 24FO NGOÀI TRỜI (đầy đủ phụ kiện không bao gồm dây nối quang)
Xuất xứ: Việt Nam
Quy cách : Lưu ý: Thương hiệu AMP NETCONNECT đã đổi tên thành COMMSCOPE
Mã số : 11004
Thông số kỹ thuật :
CÁP MẠNG COMMSCOPE FTP - CAT-6A
- COMMSCOPE Category 6A FTP (XG) Cable, 4-Pair, 23AWG, Solid, LSZH, 305m, White (CABLE, CAT6A, 4FTP, 23AWG, LSZH, WHITE).
- Cáp màu trắng, 305 mét/thùng.
- Cáp Đôi Xoắn Category 6A bọc giáp COMMSCOPE thỏa và vượt các yêu cầu hiệu suất chuẩn Category 6A theo TIA/EIA-568-B.2-1 và ISO/IEC 11801 Class EA. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như: 10 Gigabit Ethernet, Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)… Vỏ cáp LSZH với nhiều chuẩn màu như: Trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.
- Hỗ trợ chuẩn 10GBASE-T đến 100m.
- Thỏa tất cả các yêu cầu của IEEE 802.3an 10 Gigabit Ethernet.
- Chứng nhận an toàn: IEC 60332-1-2, IEC 60754-1, IEC 60754-2, IEC 61034-2.
- Dây dẫn bằng đồng dạng cứng - solid, đường kính lõi 23 AWG.
- Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.042 dia nom.
- Vỏ bọc LSZH.
- Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.
- Hàng chính hãng COMMSCOPE.
Quy cách : Lưu ý: Thương hiệu AMP NETCONNECT đã đổi tLên thành COMMSCOPE
Mã số : 11001
Thông số kỹ thuật :
CÁP MẠNG COMMSCOPE (AMP NETCONNECT) UTP-CAT5
- Cáp mạng Category 5e UTP, CM, 4-Pair, 200 Mhz, White (màu trắng), 305 mét/thùng.
- Cáp Category 5e COMMSCOPE vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn 5e của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class D. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : Gigabit Ethernet, 100BASE-TX, Token Ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)…Cáp được sản xuất nhiều màu: Trắng, xám, xanh dương và vàng, được đóng gói vào thùng dạng pull box hay reel-in-box, cũng có thể được đóng vào những cuộn gỗ.
- Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.
- Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).
- Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
- Băng thông hỗ trợ tới 200 MHz.
- Độ dày lõi 24 AWG, solid.
- Điện dung: 5.6 nF/100m.
- Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 200 MHz.
- Điện trở dây dẫn: 9.38 ohms max/100m.
- Điện áp: 300VAC hoặc VDC.
- Độ trễ truyền: 538 ns/100 m max. @ 100 MHz.
- Độ uốn cong: 4 lần đường kính cáp.
- Dây dẫn bằng đồng dạng cứng - solid, đường kính lõi 24 AWG.
- Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.008in.
- Vỏ bọc: 0.015in, PVC.
- Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.
- Vỏ cáp CM với nhiều chuẩn màu như: Trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng pull box, với chiều dài 305 mét.
- Hàng chính hãng COMMSCOPE.
Quy cách :
Mã số : 11006
Thông số kỹ thuật :
Cáp đồng trục RG6 Alantek dùng cho truyền hình cáp, truyền hình vệ tinh, camera quan sát được sản xuất với tiêu chuẩn cao. Cáp đồng trục RG-6 là loại cáp nhỏ nhất dùng trong truyền hình cáp.
- Cáp đồng trục RG6 Alantek thường dùng để truyền tín hiệu từ các bộ Tap-off hoặc Splitter đến từng hộ gia đình thuê bao.
- Màu sắc: Trắng.
Đặc tính kỹ thuật
- Dây lõi cáp đồng trục RG6 Alantek được làm bằng thép mạ đồng 18 AWG, đường kính 1.02 mm.
- Lớp điện môi cáp đồng trục RG6 Alantek được làm bằng EPE – Expanded Polythylene, đường kính 4.57mm
- Lớp chống nhiễu cáp đồng trục RG6 Alantek được làm bằng Nhôm.
- Vỏ bọc cáp đồng trục RG6 Alantek làm bằng nhựa HDPE.
- Trở kháng: 75 ± 3 Ohm.
- Vận tốc truyền: 85%.
- Điện dung công tác: 52.85 nF/km.
- Sự suy hao: 20dB min (5-2300MHz).
Quy cách : 10/20/30/50/100/200x(2x0.5)
Mã số :
Thông số kỹ thuật :
- Cáp điện thoại treo, bọc giáp, có dầu chống ẩm 10 đôi SAICOM: 10x2x0.5
- Cáp điện thoại treo, bọc giáp, có dầu chống ẩm 20 đôi SAICOM: 20x2x0.5
- Cáp điện thoại treo, bọc giáp, có dầu chống ẩm 30 đôi SAICOM: 30x2x0.5
- Cáp điện thoại treo, bọc giáp, có dầu chống ẩm 50 đôi SAICOM: 50x2x0.5
- Cáp điện thoại treo, bọc giáp, có dầu chống ẩm 100 đôi SAICOM: 100x2x0.5
- Cáp điện thoại treo, bọc giáp, có dầu chống ẩm 200 đôi SAICOM: 200x2x0.5
Quy cách : 1x2x0.5
Mã số : 001-0041
Thông số kỹ thuật :
Quy cách : 1x(2x0.5)Cu + (7x0.33)St
Mã số : 001-0066
Thông số kỹ thuật :
- Dây thuê bao đồng 1 đôi: 1x(2x0.5)Cu + (7x0.33)St
Quy cách : 10/20/30/50/100/200x(2x0.5)
Mã số :
Thông số kỹ thuật :
- Cáp điện thoại inside, lớp bạc chống nhiễu loại 10 đôi: 10x2x0.5
- Cáp điện thoại inside, lớp bạc chống nhiễu loại 20 đôi: 20x2x0.5
- Cáp điện thoại inside, lớp bạc chống nhiễu loại 30 đôi: 30x2x0.5
- Cáp điện thoại inside, lớp bạc chống nhiễu loại 50 đôi: 50x2x0.5
- Cáp điện thoại inside, lớp bạc chống nhiễu loại 100 đôi: 100x2x0.5
- Cáp điện thoại inside, lớp bạc chống nhiễu loại 200 đôi: 200x2x0.5
Quy cách : 2x(7x0.18)Cu+(7x0.33)St
Mã số :
Thông số kỹ thuật :
- Dây thuê bao đồng 1 đôi (Dropwire 7x0.18): 2x(7x0.18)Cu+(7x0.33)St
Quy cách : 02/10/20/30/50/100/200x(2x0.5)
Mã số :
Thông số kỹ thuật :
- Cáp điện thoại ngầm, bọc giáp, có dầu chống ẩm loại 2 đôi SAICOM: 2x2x0.5
- Cáp điện thoại ngầm, bọc giáp, có dầu chống ẩm 10 đôi SAICOM: 10x2x0.5
- Cáp điện thoại ngầm, bọc giáp, có dầu chống ẩm 20 đôi SAICOM: 20x2x0.5
- Cáp điện thoại ngầm, bọc giáp, có dầu chống ẩm 30 đôi SAICOM: 30x2x0.5
- Cáp điện thoại ngầm, bọc giáp, có dầu chống ẩm 50 đôi SAICOM: 50x2x0.5
- Cáp điện thoại ngầm, bọc giáp, có dầu chống ẩm 100 đôi SAICOM: 100x2x0.5
- Cáp điện thoại ngầm, bọc giáp, có dầu chống ẩm 200 đôi SAICOM: 200x2x0.5